• Revision as of 18:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác

    Oxford

    N. & adj.

    Naut. sl.
    N. (pl. -oes) a swaggering ordomineering fellow.
    Adj. blustering, swaggering, bullying.[BUCK(1) + -O]

    Tham khảo chung

    • bucko : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X