• Revision as of 19:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mất tính thiêng liêng
    Dùng vào việc phàm tục, báng bổ tính cách thiêng liêng
    Dâng cho ma quỷ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Profane, defile, blaspheme (against), dishonour, degrade,debase, befoul, contaminate, pollute, corrupt, violate, pervert,vitiate: Vandals desecrated the temple of Minerva.

    Oxford

    V.tr.

    Violate (a sacred place or thing) with violence,profanity, etc.
    Deprive (a church, a sacred object, etc.) ofsanctity; deconsecrate.
    Desecration n. desecrator n. [DE- +CONSECRATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X