• Revision as of 19:03, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân

    Oxford

    N. & v.

    Esp. US colloq.
    N. (pl. -ies) (often as a form ofaddress) a close friend or mate.
    V.intr. (-ies, -ied) (oftenfoll. by up) become friendly. [perh. corrupt. of brother, orvar. of BUTTY(1)]

    Tham khảo chung

    • buddy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X