• Revision as of 19:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sao băng, như sao băng
    Thành công nhanh chóng
    a meteoric rise to fame
    danh tiếng nổi như cồn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khí tượng
    meteoric water
    nước khí tượng
    sao băng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Brief, short-lived, temporary, transitory, transient,ephemeral, evanescent, impermanent, fleeting, momentary, swift,overnight: She enjoyed a meteoric rise as a singer, but aftertwo years at the top she disappeared without a trace. 2brilliant, dazzling, flashing, spectacular, sensational: Hismeteoric career was launched in 1974.

    Oxford

    Adj.

    A of or relating to the atmosphere. b dependent onatmospheric conditions.
    Of meteors.
    Rapid like a meteor;dazzling, transient (meteoric rise to fame).
    Meteorically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X