• Revision as of 19:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
    Kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ chỉ điểm

    Ngoại động từ

    Thó; ăn cắp (cái gì)
    Mách lẻo, hớt lẻo; chỉ điểm, thông tin về ai

    Oxford

    V. & n.

    V. sl.
    Tr. steal.
    Intr. (often foll. by on)inform on a person.
    N. an informer. [17th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X