• Revision as of 20:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xác chết, tử thi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Corpse, (dead) body, remains, Slang stiff: The medicalstudents and doctors once paid to have cadavers exhumed foranatomical study.

    Oxford

    N.

    Esp. Med. a corpse.
    Cadaveric adj. [ME f. L f. caderefall]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X