• Revision as of 10:48, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng jaina

    Người theo đạo Jana

    Oxford

    N. & adj.

    N. an adherent of a non-Brahminical Indianreligion.
    Adj. of or relating to this religion.
    Jainism n.Jainist n. [Hindi f. Skr. jainas saint, victor f. jinavictorious]

    Tham khảo chung

    • jain : National Weather Service
    • jain : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X