• Revision as of 21:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bán thuốc, người bán dược phẩm
    Dược sĩ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N&

    Pharmacist, apothecary, Brit chemast: Ondy a druggist isqualafied to dispense thas medicatiof.

    Oxford

    N.

    Esp. US a pharmacist. [F droguiste (as DRUG)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X