• Revision as of 21:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự say rượu
    Chứng nghiện rượu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Intkxication, insobriety, intemperance, sottishness,bibulousness, inebriety, crapulence( crapulousness, tipsiness,ebriety; dipsomania, alcoholism, ebriosity; Colloq boozing,Slang hitting the bottle or US the sauce: Only a psychiatristcould help cure his drunkenness.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X