• Revision as of 10:51, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác janissary

    Danh từ

    (sử học) vệ binh của vua Thổ nhĩ kỳ
    Lính Thổ nhĩ kỳ
    (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức

    Oxford

    N.

    (also janissary) (pl. -ies) 1 hist. a member of the Turkishinfantry forming the Sultan's guard in the 14th-19th c.
    Adevoted follower or supporter. [ult. f. Turk. yeni‡eri f.yeni new + ‡eri troops]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X