• Revision as of 10:54, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây hoa nhài
    Màu vàng nhạt

    Oxford

    N.

    (also jasmin, jessamin, jessamine) any of various ornamentalshrubs of the genus Jasminum usu. with white or yellow flowers.
    Jasmine tea a tea perfumed with dried jasmine blossom. [Fjasmin, jessemin f. Arab. yas(a)min f. Pers. yasamin]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X