• Revision as of 22:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Động vật biển có vú (như) cá voi

    Tính từ

    (thuộc) động vật biển có vú

    Oxford

    N. & adj.

    N. any marine mammal of the order Cetacea withstreamlined hairless body and dorsal blowhole for breathing,including whales, dolphins, and porpoises.
    Adj. of cetaceans.
    Cetaceous adj. [mod.L Cetacea f. L cetus f. Gk ketos whale]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X