• Revision as of 22:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không quan trọng, tầm thường
    Đáng khinh
    Vô nghĩa

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không có nghĩa
    không có nội dung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không đáng kể
    vô nghĩa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Paltry, trifling, petty, inconsiderable, inconsequential,trivial, unimportant, non-essential, minor, negligible,nugatory, unessential, niggling, puny, insubstantial,unsubstantial , Colloq piddling: These insignificantdifferences can be ignored. What you and I might do with ourlives is, in the larger sense, insignificant.

    Oxford

    Adj.

    Unimportant; trifling.
    (of a person) undistinguished.3 meaningless.
    Insignificance n. insignificancy n.insignificantly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X