• Revision as of 23:25, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    không lỗi
    không sai sót

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Perfect, flawless, immaculate, ideal, exemplary, correct,accurate, foolproof, irreproachable, unimpeachable, Colloq Britbang on, spot on: Their performance was faultless.

    Oxford

    Adj.

    Without fault; free from defect or error.
    Faultlesslyadv. faultlessness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X