• Revision as of 23:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
    Gọt giũa (văn)
    Chế ngự, kiềm chế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Discipline, correct, chastise, punish, castigate: He usedevery means to chasten the unruly and disobedient.
    Moderate,temper, subdue, curb, restrain, repress, tame, suppress: I amnot as sanguine as I was - time and experience have chastenedme.

    Oxford

    V.tr.

    (esp. as chastening, chastened adjs.) subdue, restrain(a chastening experience; chastened by his failure).
    Discipline, punish.
    Moderate.
    Chastener n. [obs. chaste(v.) f. OF chastier f. L castigare CASTIGATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X