• Revision as of 00:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc (dao...)
    Rõ cạnh (bức tranh...)
    Bực mình, cáu kỉnh

    Oxford

    Adj.

    (edgier, edgiest) 1 irritable; nervously anxious.
    Disjointed (edgy rhythms).
    Edgily adv. edginess n.

    Tham khảo chung

    • edgy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X