• Revision as of 00:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử từ

    Oxford

    V.tr.

    Neutralize the magnetism in (a thing) by encircling itwith a current-carrying conductor.
    Degausser n. [DE- +GAUSS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X