• Revision as of 01:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)
    Ghép vào, lồng vào
    Thêm (râu ria...) vào
    Làm thấm nhuần (nguyên tắc...)

    Oxford

    V.tr.

    (also ingraft) 1 Bot. (usu. foll. by into, upon) insert(a scion of one tree into another).
    (usu. foll. by in)implant (principles etc.) in a person's mind.
    (usu. foll. byinto) incorporate permanently.
    Engraftment n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X