• Revision as of 01:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)

    Oxford

    V.tr.

    (also ingulf) 1 flow over and swamp; overwhelm.
    Swallow or plunge into a gulf.
    Engulfment n.

    Tham khảo chung

    • engulf : National Weather Service
    • engulf : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X