• Revision as of 01:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tinh thần thể thao
    Tài nghệ thể thao
    Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fair play, sportsmanliness, fairness, honourableness,honesty, honour, probity, scrupulousness, integrity,uprightness, justice, justness: Good sportsmanship requiresthat the loser congratulate the winner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X