• Revision as of 01:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cầu vồng

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    An arch of colours (conventionally red,orange, yellow, green, blue, indigo, violet) formed in the sky(or across a cataract etc.) opposite the sun by reflection,twofold refraction, and dispersion of the sun's rays in fallingrain or in spray or mist.
    A similar effect formed by themoon's rays.
    Adj. many-coloured.
    Rainbow lorikeet a smallbrightly coloured Polynesian parrot, Trichoglossus haematodus.rainbow trout a large trout, Salmo gairdneri, orig. of thePacific coast of N. America. secondary rainbow an additionalarch with the colours in reverse order formed inside or outsidea rainbow by twofold reflection and twofold refraction. [OEregnboga (as RAIN, BOW(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X