• Revision as of 11:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tứ chi bất toại, liệt cả chân tay

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh liệt tứ chi

    Oxford

    N.

    Med. paralysis of all four limbs.
    Quadriplegic adj. & n.[mod.L (as QUADRI-, Gk plege blow, strike)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X