• Revision as of 01:49, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiểm tra chéo

    Động từ

    Kiểm tra chéo

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểm tra chéo

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. check by a second or alternative method, or byseveral methods.
    N. an instance of cross-checking.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X