• Revision as of 02:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác labra

    Như labra

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    môi gờ

    Oxford

    N.

    (pl. labra) the upper lip in the mouth-parts of an insect.[L, = lip: rel. to LABIUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X