• Revision as of 03:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng mộng du; sự miên hành; tình trạng vừa đi vừa ngủ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mộng du

    Oxford

    N.

    Sleepwalking.
    A condition of the brain inducing this.
    Somnambulant adj. somnambulantly adv. somnambulist n.somnambulistic adj. somnambulistically adv. [L somnus sleep +ambulare walk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X