• Revision as of 11:55, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều K's, k'

    Mẫu tự thứ mười một trong bảng mẫu tự tiếng Anh

    Oxford

    N.

    (also Caaba) a sacred building at Mecca, the Muslim Holy ofHolies containing the sacred black stone. [Arab. Ka' ba]

    Tham khảo chung

    • kaaba : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X