• Revision as of 11:57, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kịch kabuki, (kịch truyền thống của Nhật Bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn)

    Oxford

    N.

    A form of popular traditional Japanese drama with highlystylized song, acted by males only. [Jap. f. ka song + budance + ki art]

    Tham khảo chung

    • kabuki : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X