• Revision as of 04:44, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác cigala

    si'k:l”
    danh từ
    (động vật học) con ve sầu
    Con ve sầu

    Oxford

    N.

    (also cicala) any transparent-winged large insect of thefamily Cicadidae, the males of which make a loud rhythmicchirping sound. [L cicada, It. f. L cicala, It. cigala]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X