• Revision as of 04:54, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh
    (như) cavalier
    air mobile cavalry
    kỵ binh bay

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) (usu. treated as pl.) soldiers on horseback orin armoured vehicles.
    Cavalry twill a strong fabric in adouble twill. [F cavallerie f. It. cavalleria f. cavallohorse f. L caballus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X