• Revision as of 05:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác stagey

    Tính từ

    Kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả
    the room was decorated with stagy opulence
    căn phòng trang hoàng một cách thừa mứa kệch cỡm
    Có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo

    Oxford

    Adj.

    (also stagey) (stagier, stagiest) theatrical, artificial,exaggerated.
    Stagily adv. staginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X