• Revision as of 05:29, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác eyrie

    'ai”ri
    như aerie

    Oxford

    N.

    (also aerie) 1 a nest of a bird of prey, esp. an eagle,built high up.
    A house etc. perched high up. [med.L aeria,aerea, etc., prob. f. OF aire lair ult. f. L agrum piece ofground]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X