• Revision as of 06:07, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
    Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục

    Oxford

    N.

    A person or animal that fights.
    A fast militaryaircraft designed for attacking other aircraft.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X