• Revision as of 06:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) cung thứ chín của hoàng đạo; cung Nhân mã
    Người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này

    Oxford

    N.

    A constellation, traditionally regarded as contained inthe figure of an archer.
    A the ninth sign of the zodiac (theArcher). b a person born when the sun is in this sign.
    Sagittarian adj. & n. [ME f. L, = archer, f. sagitta arrow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X