• Revision as of 08:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) cầm máu
    Làm se da

    Danh từ

    (y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu
    Thuốc se da

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Astringent: The styptic effect of alum stops bleeding.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (of a drug etc.) that checks bleeding.
    N. astyptic drug or substance. [ME f. L stypticus f. Gk stuptikosf. stupho contract]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X