• Revision as of 09:19, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Patê
    Thức ăn tương tự patê
    Liễn sành (để đựng patê)

    Oxford

    N.

    Pƒt‚ or similar food.
    An earthenware vessel, esp. onein which such food is cooked or sold. [orig. form of TUREEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X