• Revision as of 09:38, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyền thống Do thái

    Oxford

    N.

    The body of Jewish civil and ceremonial law and legendcomprising the Mishnah and the Gemara.
    Talmudic adj.Talmudical adj. Talmudist n. [late Heb. talm–d instruction f.Heb. lamad learn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X