• Revision as of 10:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm được, có thể hình dung được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Conceivable, possible, imaginable, feasible, reasonable,tenable, not unlikely, plausible, believable, credible: It ishardly thinkable that they can be serious.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X