• Revision as of 13:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Béo phị, rất mập (về người)
    Như fat

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    béo, béo phì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fat, overweight, stout, fleshy, gross, corpulent, heavy,plump, portly, tubby, pudgy, chubby, paunchy, rotund,pot-bellied, Rare abdominous: I sat down next to an obeseperson who occupied nearly two chairs.

    Oxford

    Adj.

    Very fat; corpulent.
    Obeseness n. obesity n. [Lobesus (as OB-, edere eat)]

    Tham khảo chung

    • obese : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X