• Moorland

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 13:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng đất hoang mọc đầy thạch nam

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vùng than bùn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đất lầy
    vùng đầm lầy

    Oxford

    N.

    An extensive area of moor.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X