• Revision as of 13:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) đại tá

    Oxford

    N.

    An army officer in command of a regiment, immediatelybelow a brigadier in rank.
    US an officer of correspondingrank in the Air Force.
    = lieutenant-colonel.
    .
    Colonelcy n. (pl. -ies). [obs. F coronelf. It. colonnello f. colonna COLUMN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X