• Revision as of 13:34, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)

    Oxford

    N.

    A flat satchel on long straps worn by some cavalry officersfrom the left of the waist-belt. [F f. G S„beltasche (as SABRE,Tasche pocket)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X