• Revision as of 13:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay chảy nước mắt, khóc lóc
    Buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt

    Oxford

    Adj.

    Formal given to weeping; tearful.
    Lachrymosely adv. [Llacrimosus f. lacrima tear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X