• Revision as of 13:56, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác papule

    Danh từ, số nhiều .papulae

    'p“pjuli:
    (sinh vật học) nốt nhú (chỗ có nhú)

    Oxford

    N.

    (also papule) (pl. papulae) 1 a pimple.
    A small fleshyprojection on a plant.
    Papular adj. papulose adj. papulousadj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X