• Revision as of 17:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn sốt rét
    Cơn sốt run, cơn rùng mình

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sốt rét, rét run

    Oxford

    N.

    Hist. a malarial fever, with cold, hot, and sweatingstages.
    A shivering fit.
    Agued adj. aguish adj. [ME f.OF f. med.L acuta (febris) acute (fever)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X