• Revision as of 14:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
    a flamboyant speech
    bài nói khoa trương
    (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa

    Danh từ

    (thực vật học) cây phượng
    Hoa phượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Elaborate, ornamented, ornate, decorated, embellished,baroque, rococo, florid: We chose a flamboyant wallpaper withpurple peacocks.
    Extravagant, ostentatious, showy, gaudy,flashy, dazzling, brilliant, splendid, dashing, rakish,swashbuckling, jaunty; high, wide, and handsome: With aflamboyant display of swordsmanship, d'Artagnan dispatched hisattacker.

    Oxford

    Adj.

    Ostentatious; showy.
    Floridly decorated.
    Gorgeously coloured.
    Archit. (of decoration) marked by wavyflamelike lines.
    Flamboyance n. flamboyancy n. flamboyantlyadv. [F (in Archit. sense), pres. part. of flamboyer f.flambe: see FLAMBEAU]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X