• Revision as of 14:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to cut one's wisdom-teeth (eye-teeth)
    m?c rang khôn; (nghia bóng) dã khôn ra, dã chín ch?n hon, dã có kinh nghi?m hon

    Xem thêm cut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X