• Revision as of 14:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Làm sợ hãi, làm kinh hoàng; rùng rợn
    a scary ghost story
    một câu chuyện ma rùng rợn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Frightening, eerie, terrifying, frightful, hair-raising,unnerving, blood-curdling, horrifying, spine-chilling,intimidating, daunting; horrendous, horrid, horrible, creepy,crawly, Colloq spooky: Arent you afraid to watch scary movieson TV when youre home alone?

    Oxford

    Adj.

    (scarier, scariest) colloq. scaring, frightening.
    Scarily adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X