• Revision as of 21:33, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)

    Nội động từ

    (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gốc tà

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ dốc
    độ nghiêng
    góc dốc

    Oxford

    N. & v.

    Geol.
    N. an incline from the vertical.
    V.intr.incline from the vertical. [17th c., perh. dial. form of head]

    Tham khảo chung

    • hade : National Weather Service
    • hade : amsglossary
    • hade : Corporateinformation
    • hade : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X