• Revision as of 02:14, ngày 21 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diễn viên kịch câm
    Nhuồm đượp?

    Oxford

    N.

    An actor in a traditional masked mime.
    Archaic orderog. an actor in the theatre. [ME f. OF momeur f. momerMUM(3)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X