• Revision as of 02:20, ngày 4 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ + Cách viết khác : ( .documental)

    (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu
    documentary film
    phim tài liệu

    Danh từ

    Phim tài liệu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phim tài liệu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dựa theo chứng từ

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Consisting of documents (documentaryevidence).
    Providing a factual record or report.
    N. (pl.-ies) a documentary film etc.
    Documentarily adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X